TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passive network

mạng thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới điện không nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới điện thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

passive network

passive network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passive network

passives Netzwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passiver Stromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passives Netz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passive network

réseau passif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passive network /ENG-ELECTRICAL/

[DE] passives Netz

[EN] passive network

[FR] réseau passif

passive network /ENG-ELECTRICAL/

[DE] passives Netzwerk

[EN] passive network

[FR] réseau passif

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passiver Stromkreis /m/ĐIỆN/

[EN] passive network

[VI] mạng thụ động

passives Netzwerk /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] passive network

[VI] mạng thụ động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passive network

mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)

passive network

lưới điện không nguồn

passive network

lưới điện thụ động