TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particle velocity

vận tốc hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

particle velocity

particle velocity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

particle velocity

Teilchengeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchenschnelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallschnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

particle velocity

vitesse efficace d'une particule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle velocity

vận tốc hạt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

particle velocity /SCIENCE/

[DE] Schallschnelle

[EN] particle velocity

[FR] vitesse efficace d' une particule

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchengeschwindigkeit /f/ÂM/

[EN] particle velocity

[VI] vận tốc hạt

Teilchenschnelle /f/ÂM/

[EN] particle velocity

[VI] vận tốc hạt