TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particle size distribution

sự phân bố theo cỡ hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỹ thuật đo độ dày hạt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự phân bố hạt theo kích thước

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân bố cỡ hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân bố hạt theo kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cấp phối

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

particle size distribution

particle size distribution

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grading

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

grain size distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulometric composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulometric distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

particle size distribution

Korngrößenverteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kornverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partikelgrößenverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilchengrößenverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verteilung der Partikelgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

particle size distribution

Granularité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

distribution granulométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

répartition granulométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain size distribution,granulometric composition,granulometric distribution,particle size distribution /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Korngrößenverteilung; Kornverteilung; Partikelgrößenverteilung; Teilchengrößenverteilung; Verteilung der Partikelgröße

[EN] grain size distribution; granulometric composition; granulometric distribution; particle size distribution

[FR] distribution granulométrique; répartition granulométrique

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Grading,particle size distribution

[EN] Grading; particle size distribution

[VI] Cấp phối

[FR] Granularité

[VI] Sự phân bố phần trăm các kích cỡ của các hạt của một vật liệu hạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korngrößenverteilung /f/XD/

[EN] particle size distribution

[VI] sự phân bố theo cỡ hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle size distribution

sự phân bố cỡ hạt

particle size distribution

sự phân bố theo cỡ hạt

particle size distribution

phân bố hạt theo kích thước

Tự điển Dầu Khí

particle size distribution

o   sự phân bố hạt theo kích thước

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

particle size distribution

kỹ thuật đo độ dày hạt