TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partial condensation

sự ngưng tụ riêng phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưng tụ hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng tụ không hoàn toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng tụ một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng tụ hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng tụ một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

partial condensation

partial condensation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dephlegmation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

partial condensation

Dephlegmation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilkondensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

partial condensation

condensation partielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déflegmation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dephlegmation,partial condensation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dephlegmation; Teilkondensation

[EN] dephlegmation; partial condensation

[FR] condensation partielle; déflegmation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial condensation

ngưng tụ hồi lưu

partial condensation

ngưng tụ không hoàn toàn

partial condensation

ngưng tụ một phần

partial condensation

sự ngưng tụ hồi lưu

partial condensation

sự ngưng tụ một phần

partial condensation /điện lạnh/

sự ngưng tụ hồi lưu

partial condensation /hóa học & vật liệu/

sự ngưng tụ một phần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

partial condensation

sự ngưng tụ riêng phần