TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pardon

Tha thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân xá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự tha thứ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

pardon

pardon

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
pardon :

pardon :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Pardon

Sự tha thứ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

pardon :

sự tha thứ, sự tha lỗi. [L] sự ân xá VẺ một sự trừng phạt do luật định dược thu hổi do nhà Vua. Sự ân xá có thê được ban trong lúc đang xét xừ hay sau khi tuyên phạt. Tại Anh, ân xá do Nữ hoàng ban theo đe nghị của chinh phú; tại Hoa Kỳ sự ân xá là đặc quyền cùa tông thống hay thống đốc tiêu bang. Luật Anh Mỹ, sự ân xá xóa bô tinh cách hôi tố hiện hữu chính tội phạm cá dền tội đại hình. - general pardon - dại xá (Xch mercy)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pardon

Tha thứ, ân xá

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pardon

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

pardon

pardon

v. to forgive for a crime and release from punishment