TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parallel by character

song song từng ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parallel by character

parallel by character

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

parallel by character

zeichenparallel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parallel by character

parallèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parallélisme de caractères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel by character

song song từng ký tự

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parallel by character /IT-TECH/

[DE] zeichenparallel

[EN] parallel by character

[FR] parallèle; parallélisme de caractères

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

parallel by character

song song từng ký tự Xử lý tất cả ký tự của một từ máy . một cách; đồng thời ở những dòng, những kênh hoặc những ô nhớ tách riêng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parallel by character

song song từng ký tự