TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

panorama

toàn cảnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toàn cảnh city ~ toàn cảnh thành phố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bức vẽ toàn cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

panorama

panorama

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

panorama

Panorama

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Panorama /nt/TV, FOTO, V_LÝ/

[EN] panorama

[VI] toàn cảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

panorama /xây dựng/

bức vẽ toàn cảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

panorama

toàn cảnh city ~ toàn cảnh thành phố

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

panorama

A series of large pictures representing a continuous scene.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

panorama

toàn cảnh