TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

packer

máy đóng gói

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Packer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

cụm nắp bít anchor casing ~ cụm nắp bít neo cần bottom ~ cụm nắp bít lỗ dưới tubing ~ cụm nắp bít ống chống wali ~ cụm nắp bít thành khoan water ~ lớp chắn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đóng bao bì

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

người đóng gói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật độn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

packer

packer

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tamping pick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

packer

Packer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Verschlusspfropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopfhacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopfhaue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verpackungsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

packer

garniture d'étanchéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

packer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batte à bourrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pioche à bourrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packer

máy đóng gói (bao bì)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verpackungsmaschine /f/KT_DỆT/

[EN] packer

[VI] máy đóng kiện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

packer

máy đóng gói, người đóng gói, vật độn

Từ điển môi trường Anh-Việt

Packer

Packer

An inflatable gland, of balloon, used to create a temporary seal in a borehole, probe hole, well, or drive casing. It is made of rubber of non-reactive materials.

Một đệm bóng có thể bơm phồng, dùng để bịt lỗ khoang trong lòng đất, lỗ thăm dò, giếng hay vỏ định hướng. ðược chế tạo từ cao su thuộc các vật liệu không phản ứng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Packer

máy đóng gói, máy đóng bao bì

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Packer

[DE] Packer

[VI] Packer

[EN] An inflatable gland, of balloon, used to create a temporary seal in a borehole, probe hole, well, or drive casing. It is made of rubber of non-reactive materials.

[VI] Một đệm bóng có thể bơm phồng, dùng để bịt lỗ khoang trong lòng đất, lỗ thăm dò, giếng hay vỏ định hướng. ðược chế tạo từ cao su thuộc các vật liệu không phản ứng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

packer /ENERGY-MINING/

[DE] Packer; Verschlusspfropfen

[EN] packer

[FR] garniture d' étanchéité; packer

packer,tamping pick /ENG-MECHANICAL/

[DE] Stopfhacke; Stopfhaue

[EN] packer; tamping pick

[FR] batte à bourrer; pioche à bourrer

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

packer

cụm nắp bít anchor casing ~ cụm nắp bít neo cần bottom(hole) ~ cụm nắp bít lỗ dưới tubing ~ cụm nắp bít ống chống wali ~ cụm nắp bít thành khoan water ~ lớp chắn nước (vỉa dầu)

Tự điển Dầu Khí

packer

['pækə]

  • danh từ

    o   packe

    Dụng cụ mở rộng được, đặt trong giếng thân trần hoặc kín hoặc trong ống nhằm cản chất lưu khỏi chảy theo chiều thẳng đứng. Dụng cụ này có thể nới rộng bằng thuỷ lực hoặc bằng cơ khí, thường được dùng để tách biệt các công đoạn nhằm trám xi măng hoặc axit hoá và để hoàn tất giếng.

    o   cụm nắp vít, packe

    o   người đóng gói, máy đóng gói, máy lấp

    §   anchor packer : packe kiểu neo, packe có cạnh neo chốt

    §   bottled packer : nắp vít để khóa nước ở các ống bơm nước

    §   bottom hole packer : packe đáy giếng

    §   casing packer : packe ống chống

    §   casing anchor packer : packe ống chống kiểu neo chốt

    §   combination packer : packe liên hợp (gồm cụm nắp vít hình côn ở dưới và hình trụ ở trên)

    §   dual packer : packe kép

    §   hook wall packer : packe ống chống

    §   liner packer : packe ống chống treo, cơ cấu treo làm kín đoạn ống chống hư

    §   open hole packer : packe dùng cho giếng chưa chống ống

    §   pony packer : packe nhỏ (dùng trong ống sản xuất)

    §   poor boy packer : packe dùng tạm (để ngăn nước ở ống bơm khai thác)

    §   rate hole packer : cụm nắp vít hình côn (dùng cho lỗ giảm nhỏ)

    §   retrievable packer : packe thu hồi được

    §   side wall packer : packe thành giếng

    §   side wall anchor packer : packe để neo thành giếng

    §   straddle packer : packe đôi (để tách đoạn khi thử nghiệm)

    §   tubing packer : packe ống sản xuất

    §   wall packer : packe ống chống

    §   wall hook packer : packe để neo thành giếng

    §   packer flowmeter : lưu tốc kế packe

    §   packer fluid : chất lưu packe

    §   packer mill : dụng cụ nghiền packe

    §   packer seat : vị trí packe

    §   packer squeeze : bơm ép packe

    §   packer test : thử nghiệm packe