TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

overvoltage protector

overvoltage protector

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overvoltage protector

Überspannungsschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overvoltage protector

coupe-circuit de surtension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limiteur de tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overvoltage protector /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Überspannungsschutz

[EN] overvoltage protector

[FR] coupe-circuit de surtension; limiteur de tension

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

overvoltage protector

aptomat áp Aptomat áp là một dạng thiết bị bảo vệ mạch điện, được dùng để bảo vệ các thiết bị điện trong mạch khi có sự tăng vọt của điện áp. Nếu điện áp tăng vọt quá lớn so với giá trị cho phép, aptomat sẽ tự động ngắt thiết bị cần bảo vệ ra khỏi mạch điện. Cần phân biệt aptomat áp với aptomat dòng.