TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overstrike

sự in chồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

in chồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

overstrike

overstrike

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

overstrike

gõ chồng, in chồng Gõ hoặc in một ký tự chồng trực tiếp lên một ký tự khác sao cho hai ký tự chồng chập lên nhau - ví dụ in chồng dấu gạch nối lên chữ L đề có gần đúng ký tự đồng bảng Anh (£).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overstrike

sự in chồng; in chồng