TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oversteering

sự lái quá đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oversteering

oversteering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oversteering

Übersteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übersteuernd

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übersteuerlenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oversteering

surdirection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oversteering /ENG-MECHANICAL/

[DE] Übersteuerlenkung

[EN] oversteering

[FR] surdirection

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übersteuernd

oversteering

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersteuerung /f/ÔTÔ/

[EN] oversteering

[VI] sự lái quá đà