TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overlay region

miền phù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miền bao phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

overlay region

overlay region

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overlay region

Überlagerungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overlay region

région à recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overlay region /IT-TECH/

[DE] Überlagerungsbereich

[EN] overlay region

[FR] région à recouvrement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overlay region

miền bao phủ

overlay region

miền phủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overlay region

miền phù