TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overflow indication

sự chi báo trán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỉ thị tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ báo tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

overflow indication

overflow indication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

overflow indication

Überlaufanzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overflow indication

indicateur de dépassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overflow indication /IT-TECH/

[DE] Überlaufanzeiger

[EN] overflow indication

[FR] indicateur de dépassement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow indication

chỉ thị tràn

overflow indication

dấu hiệu tràn

overflow indication

sự chỉ báo tràn

overflow indication /toán & tin/

sự chỉ báo tràn

overflow indication, mark

dấu hiệu tràn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overflow indication

sự chi báo trán