TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

output waveform

dạng sóng đầu ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu đầu ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

output waveform

output waveform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

output waveform

Ausgangssignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

output waveform

signal de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

output waveform /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgangssignal

[EN] output waveform

[FR] signal de sortie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output waveform

dạng sóng đầu ra

output waveform

tín hiệu đầu ra