Việt
thiết bi xuàt
thiết bi đầu ra
thiết bị đầu ra
Anh
output equipment
Đức
A-Gerät
Pháp
équipement de sortie
output equipment /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] A-Gerät
[EN] output equipment
[FR] équipement de sortie
thiết bị đầu ra. Thiết b| như bìa đục lộ, máy In, máy ghi băng từ đề chuyên dữ liệu từ bện trong máy tính ra môi trường bên ngoài nó.
thiết bi xuàt, thiết bi đầu ra