TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outlet edge

cạnh ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạnh xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

outlet edge

outlet edge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

outlet edge

Austrittskante

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausflußseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausflußseite /f/KTH_NHÂN/

[EN] outlet edge

[VI] cạnh xả (của tuabin)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outlet edge

cạnh ra (cánh tuabin)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Austrittskante

outlet edge