TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outer space

không gian vũ trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng không vũ trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không gian ngoài khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

outer space

outer space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sidereal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

outer space

Weltraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außeratmosphärischer Raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weltall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

outer space

espace extra-atmosphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weltall /nt/DHV_TRỤ/

[EN] outer space, space

[VI] không gian vũ trụ, vũ trụ

Weltraum /m/DHV_TRỤ/

[EN] outer space, space

[VI] khoảng không vũ trụ, vũ trụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outer space

không gian ngoài khí quyển

outer space

không gian vũ trụ

outer space, sidereal

khoảng không vũ trụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outer space /SCIENCE/

[DE] Weltraum; außeratmosphärischer Raum

[EN] outer space

[FR] espace extra-atmosphérique