TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ounce avoirdupois

aoxơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ounce avoirdupois

ounce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ounce avoirdupois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ounce troy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ounce avoirdupois

Unzengewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ounce avoirdupois

once avoirdupois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unze /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] ounce avoirdupois, ounce, ounce troy

[VI] aoxơ (avoađupoa, troy)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ounce,ounce avoirdupois /TECH/

[DE] Unzengewicht

[EN] ounce; ounce avoirdupois

[FR] once avoirdupois