TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orthotropic

trực hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

orthotropic

orthotropic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

orthotropic

orthotrop

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

orthotropic

orthogonalement anisotrope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orthotrope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orthotropic

[DE] orthotrop

[EN] orthotropic

[FR] orthogonalement anisotrope; orthotrope

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ORTHOTROPIC

trực hưởng Có các tính chất vật lý thay đổi khác nhau theo các hướng vuông góc, ví dụ cường độ gỗ dọc và ngang thớ. Dó là một trường hợp đậc biệt của tính dị hướng (aelotropic)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

orthotropic

orthotropic

orthotrop

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

orthotropic

trực hướng