Việt
trực hướng
Anh
orthotropic
Đức
orthotrop
Pháp
orthogonalement anisotrope
orthotrope
[DE] orthotrop
[EN] orthotropic
[FR] orthogonalement anisotrope; orthotrope
ORTHOTROPIC
trực hưởng Có các tính chất vật lý thay đổi khác nhau theo các hướng vuông góc, ví dụ cường độ gỗ dọc và ngang thớ. Dó là một trường hợp đậc biệt của tính dị hướng (aelotropic)