TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optical scanning

sự quét quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét quang học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

optical scanning

optical scanning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

optical scanning

optische Abtastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

optical scanning

balayage optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploration optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical scanning /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] optische Abtastung

[EN] optical scanning

[FR] balayage optique; exploration optique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical scanning

quét quang học

optical scanning

sự quét quang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

optical scanning

sự quét quang