TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operation counter

máy đếm hoạt đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đếm thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đếm hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

operation counter

operation counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operation counter

Ereigniszähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operation counter

compteur de manoeuvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operation counter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zählwerk

[EN] operation counter

[FR] compteur de manoeuvre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ereigniszähler /m/ĐIỆN/

[EN] operation counter

[VI] máy đếm hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operation counter

máy đếm hoạt đông

operation counter

máy đếm thao tác