TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating rate

tốc độ thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

operating rate

operating rate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating rate

tốc độ thao tác, tốc độ vận hành

Tự điển Dầu Khí

operating rate

['ɔpəreitiɳ reit]

o   tỷ suất vận hành

Giá trị theo thời gian trung bình của tiền tệ một công ty dùng để chiết khấu.