TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

on approbation

approval

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

on approbation

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

approval,on approbation

(to approve) : chuẩn y, chuẩn nhận, lán thành [L] approval of a petition - dơn thình nguyên dược nhận - judicial approval - chuan hứa tư pháp [HC] ưng thuận, chuẩn y - to stamp one' s approval on a document - đóng dấu chuan nhận vSn kiện [TM] goods on approval (" on appro" ) hàng để gửi di (nếu không ưng ý xin ưà về) sale on approval - bán thừ - approved endorsed note - phiếu khoán boi thự đã được chuẩn nhận.