TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil sludge

cặn dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

oil sludge

oil sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oil sludge

Ölschlamm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil sludge

cặn dầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ölschlamm

oil sludge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil sludge

cặn dầu

oil sludge

cặn dầu (nhớt)

oil sludge /hóa học & vật liệu/

cặn dầu (nhớt)

oil sludge, sludge /hóa học & vật liệu/

cặn dầu (nhớt)

Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.

Any undesirable solids settled out from a treatment process..