TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil conservator

bình bảo quản dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình giãn dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình dầu phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oil conservator

oil conservator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conservator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oil conservator

Ölausdehnungsgefäß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölausgleichsgefäß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausdehnungsgefaess

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oelkonservator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oil conservator

conservateur d'huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vase d'expension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conservator,oil conservator /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausdehnungsgefaess; Oelkonservator

[EN] conservator; oil conservator

[FR] conservateur d' huile; vase d' expension

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölausdehnungsgefäß /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] oil conservator

[VI] bình dầu phụ

Ölausgleichsgefäß /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] oil conservator

[VI] bình dầu phụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil conservator

bình bảo quản dầu

oil conservator

bình giãn dầu