TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offshore drilling rig supply vessel

tầu cung ứng giàn khoan xa bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu cung ứng giàn khoan xa bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

offshore drilling rig supply vessel

offshore drilling rig supply vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oil rig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

offshore drilling rig supply vessel

Bohrinsel versorgungsschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrinsel versorgungsschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] offshore drilling rig supply vessel

[VI] tàu cung ứng giàn khoan xa bờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offshore drilling rig supply vessel /toán & tin/

tầu cung ứng giàn khoan xa bờ

offshore drilling rig supply vessel

tầu cung ứng giàn khoan xa bờ

offshore drilling rig supply vessel, oil rig

tầu cung ứng giàn khoan xa bờ