TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

odometer

hành trình kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành crình ký

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dụng cụ đo đường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng hồ đo chiều dài đường đi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng hồ đo quãng đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ đo lường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ dặm hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

odometer

odometer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip mileage indicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trip counter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mileage counter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

odometer

Kilometerzähler

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wegstreckenzähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Odometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernungsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tageskilometerzähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

odometer

compteur kilométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

odomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mileage counter,odometer /IT-TECH,TECH/

[DE] Kilometerzähler

[EN] mileage counter; odometer

[FR] compteur kilométrique; enregistreur; odomètre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegstreckenzähler /m/ÔTÔ/

[EN] odometer

[VI] hành trình kế, đồng hồ đo quãng đường

Odometer /nt/XD/

[EN] odometer

[VI] hành trình kế, đồng hồ đo lường

Entfernungsmesser /m/XD/

[EN] odometer

[VI] máy đo hành trình

Tageskilometerzähler /m/ÔTÔ/

[EN] odometer, trip mileage indicator, trip counter

[VI] hành trình kế, đồng hồ dặm hành trình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kilometerzähler

odometer (US)

Kilometerzähler

odometer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

odometer

hành trình kế

odometer, passage

máy đo hành trình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

odometer

dụng cụ đo đường, đồng hồ đo chiều dài đường đi (của xe cộ)

Tự điển Dầu Khí

odometer

o   dụng cụ đo lường, máy đo hành trình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

odometer

hành crình ký