TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obscure

che khuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tối tăm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

u

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

minh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

u ám

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ám

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hắc ám

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

obscure

obscure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

occult

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dark

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

black and dark

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

u

obscure

minh

obscure, occult

u ám

obscure, dark

ám

obscure, dark

hắc ám

black and dark, obscure

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obscure

Tối tăm, tối nghĩa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

obscure

tôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

obscure

che khuất