TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oblateness

Độ dẹt

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dẹt earth's ~ độ dẹt của Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính dẹt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tỉ lệ dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

oblateness

oblateness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oblateness

độ dẹt, tỉ lệ dẹt (của hình cầu dẹt)

Từ điển toán học Anh-Việt

oblateness

tính dẹt

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Oblateness

Độ dẹt

a measure of flattening at the poles of a planet or other celestial body.

Thước đo độ bẹt tại hai cực của một hành tinh hay các thiên thể khác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oblateness

độ dẹt earth' s ~ độ dẹt của Trái đất