TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

object variable

biến đối tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến đối tuợng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối tượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

object variable

object variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

object

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

object variable

Objekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Objektvariable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Objekt /nt/M_TÍNH/

[EN] object, object variable

[VI] đối tượng, biến đối tượng

Objektvariable /f/M_TÍNH/

[EN] object, object variable

[VI] đối tượng, biến đối tượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

object variable

biến đối tượng

object variable

biến đối tuợng

object variable, project, subject

biến đối tượng