Việt
xơ
xơ gai tẩm nhựa
Anh
oakum
tow
Đức
Werg
oakum, tow /xây dựng/
Werg /nt/CNSX/
[EN] oakum
[VI] xơ gai tẩm nhựa
Werg /nt/VT_THUỶ/
[VI] xơ (xảm thuyền)
OAKUM
xơ thường Xơ dời tháo tù dây thừng cũ, dùng để xảm, trét (caulking)
o xơ gai, vải trét (chỗ nối)
Hemp-fiber obtained by untwisting and picking out loosely the yarns of old hemp rope.