TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

null character string

chuỗi ký tự rỗng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuỗi ký trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi ký tự trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

null character string

null character string

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

null string

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

null character string

Leerstring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nullkette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

null character string

chaîne nulle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaîne vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

null character string,null string /IT-TECH,TECH/

[DE] Leerstring; Nullkette

[EN] null character string; null string

[FR] chaîne nulle; chaîne vide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

null character string /toán & tin/

chuỗi ký trống

null character string /toán & tin/

chuỗi ký tự trống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

null character string

chuỗi ký tự rỗng