TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nucleate boiling

sự sôi có mầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đun sôi bằng năng lượng hạt nhân

 
Tự điển Dầu Khí

sự sôi bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đun sôi hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nucleate boiling

nucleate boiling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scald

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nucleate boiling

Blasensieden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blaeschensieden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blasenverdampfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nucleate boiling

ébullition nucléée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blasensieden /nt/KT_LẠNH/

[EN] nucleate boiling

[VI] sự sôi có mầm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleate boiling /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Blaeschensieden; Blasensieden; Blasenverdampfung

[EN] nucleate boiling

[FR] ébullition nucléée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nucleate boiling

sự sôi bọt

nucleate boiling

sự sôi có mầm

nucleate boiling, scald

đun sôi hạt nhân

Tự điển Dầu Khí

nucleate boiling

o   sự đun sôi bằng năng lượng hạt nhân