TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

night

đêm bright ~ đêm sáng calm ~ đêm lặng gió polar ~ đêm cực watch ~ đêm giao thừa ~ shift kíp làm đêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ca làm đ êm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban đêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đêm tối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh tối tăm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

night

night

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
night :

night :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

night

Nacht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Saturday night,” says Besso.

“Tối thứ Bảy nhé”, Besso nói.

“I’m engaged Saturday night,” Einstein says unexpectedly.

“Tối thứ Bảy mình bận”, Einstein đáp ngay.

Without memory, each night is the first night, each morning is the first morning, each kiss and touch are the first.

Còn không có tri nhớ thì đêm nào cũng là đêm đầu tiên, sáng nào cũng là sáng đầu tiên, nụ hôn nào, ve vuốt nào cũng là nụ hôn đầu tiên, ve vuốt đầu tiên.

They make love between eight and ten at night.

Khoảng thời gian giữa tám và mười giờ tối dành cho ái ân.

She reads during her lunch hour and at night.

Trong giờ nghỉ trưa và tối tối, bà đọc sách.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

night :

đêm, ban đêm, dêm tói, dạ [L] (hs) giai đoạn thời gian từ 21 giờ đến 6 giờ sáng (ngày hõm sau), trong khoản thời gian này không dược quyên bat bở, trừ trường hợp quà tang phạm pháp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

night

Đêm tối, cảnh tối tăm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nacht

night

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

night

ban đêm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

night

đêm bright ~ đêm sáng calm ~ đêm lặng gió polar ~ đêm cực watch ~ đêm giao thừa ~ shift kíp làm đêm, ca làm đ êm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

night