TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

new

Mới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tân tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện đại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

new

new

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pungent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

suffering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

new

neu

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Neu-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

The international oil trade is relatively new.

Thương mại dầu mỏ quốc tế là một lĩnh vực tương đối mới.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For no new enterprise is new.

Bởi chẳng có việc nào thật sự mới cả.

The Nows are constantly reading new books, studying new trades, new languages.

Những người-hiện-giờ thường xuyên đọc sách mới phát hành, tìm học những khái niệm và ngôn ngữ mới.

Minute by minute, new objects gain form.

Cứ sau mỗi phút thì những đồ vật khác rõ nét dần thêm.

Or perhaps the new laws were action rather than reaction?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tân

new, pungent, suffering, ...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neu- /pref/CH_LƯỢNG/

[EN] new

[VI] (thuộc) mới

Từ điển toán học Anh-Việt

new

mới, hiện đại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

new

Mới, tân, tân tiến

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neu

new

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

new

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

new

new

ad. not existing before; not known before; recently made, built, bought or grown; another; different