TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural science

khoa học tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant

Anh

natural science

natural science

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Đức

natural science

Naturwissenschaften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

naturwissenschaft

 
Từ điển triết học Kant

Pháp

natural science

sciences naturelles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Khoa học tự nhiên [Đức: Naturwissenschaft; Anh: natural science]

-> > Vật chất, Vận động, Hiện tượng học, Động lực học, Triết học,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural science /SCIENCE/

[DE] Naturwissenschaften

[EN] natural science

[FR] sciences naturelles

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural science /toán & tin/

khoa học tự nhiên