Việt
dầu nãm
đầu hình nấm
Anh
mushroom head
Đức
pilzförmiger Kopf
Flachrundkopf
pilzförmiger Kopf /m/CNSX/
[EN] mushroom head
[VI] đầu hình nấm
Flachrundkopf /m/CT_MÁY/
đầu tòe dạng mũ nấm Đầu tòe dạng mũ nấm là của đầu búa hay đầu đục khi dùng lâu ngày.
dầu (hình) nãm