TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multisync monitor

màn hình đa đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hình quét nhiều lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mán hình da dóng bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monito đa đồng bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

multisync monitor

multisync monitor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 simultaneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiscan monitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

multisync monitor

Multiscan-Monitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiscan-Monitor /m/M_TÍNH/

[EN] multiscan monitor, multisync monitor

[VI] monito đa đồng bộ, màn hình đa đồng bộ, màn hình quét nhiều lần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multisync monitor

màn hình đa đồng bộ

multisync monitor

màn hình quét nhiều lần

multisync monitor, simultaneous

màn hình đa đồng bộ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

multisync monitor

monita đa dòng bộ Monito biền thi video tự dộng điÊu chinh tới tần số đồng bộ hóa của nguồn thi tần mà từ đố nổ thu được các tín hiệu. Có thề dùng monẳto như thế với rấtnhiỄU bộ thích ■ứng vtđeo khác nhau vì bản thân nó có thề tự động điều chỉnh tới những tốc độ đồng bộ hóa cúa tín hiệu video.'

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multisync monitor

mán hình da dóng bộ