TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

much

nhiều // rất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đáng kể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gần đúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

much

much

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Much better to stop movement in time.

Tốt hơn cả, đừng nên lang thang trong thời gian.

For the elderly, time darts by much too quickly.

Đối với người lớn thì thời gian trôi vù vù thấy mà khiếp.

“Wouldn’t notice you’ve been at the larder much,” says the other man.

“Không ai thấy là ông thích chén đẫy cả”, ông kia nói.

“Stop eating so much,” says the grandmother, tapping her son on the shoulder.

“Đừng ăn nhiều thế”, bà mẹ già vỗ vai con trai.

The others nod. “The baths do seem so much more pleasant when it’s sunny.

“Một nơi nghỉ mát thế này sẽ thú vị hơn nhiều nếu trời đệp, tuy nói đúng ra thì cũng chẳng quan trọng mấy”.

Từ điển toán học Anh-Việt

much

nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

much

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

much

much

ad. great in amount