TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

movable

di động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyên dộng được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lưu động // kt. động sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hoạt động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thể di chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu có nhịp di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

movable

movable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

displaceable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

movable

beweglich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

bewegliche Sache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einstellbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachstellbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verstellbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

movable

objet mobilier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplaçable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Bridge,Movable /giao thông & vận tải/

cầu có nhịp di động

 Bridge,Movable

cầu có nhịp di động

Bridge,Movable

cầu có nhịp di động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

movable /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] bewegliche Sache

[EN] movable

[FR] objet mobilier

adjustable,displaceable,movable /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] einstellbar; nachstellbar; verstellbar

[EN] adjustable; displaceable; movable

[FR] ajustable; déplaçable; réglable

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

movable

hoạt động, di động, có thể di chuyển

Từ điển toán học Anh-Việt

movable

lưu động // kt. động sản

Lexikon xây dựng Anh-Đức

movable

movable

beweglich

Tự điển Dầu Khí

movable

['mu:vəbl]

  • tính từ

    o   có thể di động, có thể di động được

    §   movable oil : dầu dễ dịch chuyển

    §   movable oil plot : đường biểu diễn dầu dịch chuyển

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    movable

    di động; chuyên dộng được