TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mother liquor

nước cái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung dịch cái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dịch cái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xirô đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mother liquor

mother liquor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mother lye

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mother liquor

Mutterlauge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mother liquor

lessive-mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liqueur-mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mother liquor,mother lye /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mutterlauge

[EN] mother liquor; mother lye

[FR] lessive-mère; liqueur-mère

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mutterlauge /f/CNT_PHẨM/

[EN] mother liquor

[VI] dịch cái; xirô đặc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mother liquor

nước cái

mother liquor

nước cái, dung dịch cái

Từ điển Polymer Anh-Đức

mother liquor

Mutterlauge