TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moraine

băng tích

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng tích ~ of recession băng tích thời k ỳ lùi ablation ~ băng tích rửa trôi arcuate end ~ băng tích cuối dạng vòng cung basal ~ băng tích nền border ~ băng tích bờ deposited ~ băng tích englacial ~ băng tích trong băng flank ~ băng tích sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích sông băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

moraine

moraine

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

moraine

Moraene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moräne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

moraine

moraine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Moräne /f/THAN/

[EN] moraine

[VI] băng tích, trầm tích sông băng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moraine /SCIENCE/

[DE] Moraene

[EN] moraine

[FR] moraine

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

moraine

băng tích ~ of recession băng tích thời k ỳ lùi ablation ~ băng tích rửa trôi arcuate end ~ băng tích cuối dạng vòng cung basal ~ băng tích nền border ~ băng tích bờ deposited ~ băng tích englacial ~ băng tích trong băng flank ~ băng tích sườn, băng tích ven rìa frontal ~ băng tích trước glacial ~ băng tích sông băng ground ~ băng tích đáy interlobal ~ băng tích xen giữa các lưỡi băng interlobate ~ băng tích xen giữa các lưới băng internal ~ băng tích trong intraglacial ~ băng tích trong sông băng kettle ~ băng tích hình chảo lateral ~ băng tích bên, băng tích sườn local ~ băng tích địa phương lodge ~ băng tích dạng gờ longitudinal ~ băng tích dọc marginal ~ băng tích rìa medial ~ băng tích trung gian moving ~ băng tích di chuyển outer ~ băng tích ở ngoài peripheral ~ băng tích rìa progression ~ sự tiến push ~ băng tích áp lực recessional ~ băng tích thời kỳ lùi retreatal ~ băng tích lùi ridge ~ băng tích rìa subglacial ~ băng tích dưới surface ~ băng tích bề mặt superficial ~ băng tích trên mặt superglacial ~ băng tích trên terminal ~ băng tích cuối transverse ~ băng tích ngang upper ~ băng tích trên waterlain ~ băng tích dưới nước weathered ~ băng tích bị phong hoá

Tự điển Dầu Khí

moraine

[mɔ'rein]

o   băng tích

Trầm tích chọn lựa kém, lắng đọng ở đáy, ở bên hoặc ở phía trước băng hà.

§   ablation moraine : băng tích bào mòn

§   border moraine : băng tích rìa

§   deposited moraine : băng tích

§   dumped moraine : băng tích gờ, băng tích (thành) lũy

§   end moraine : băng tích cuối

§   englacial moraine : băng tích trong băng

§   flank moraine : băng tích sườn

§   frontal moraine : băng tích trước

§   glacial moraine : băng tích sông băng

§   ground moraine : băng tích đáy

§   interlobate moraine : băng tích xen giữa các lưỡi băng

§   internal moraine : băng tích trong

§   lateral moraine : băng tích bên

§   longitudinal moraine : băng tích dọc

§   marginal moraine : băng tích rìa

§   medial moraine : băng tích trung gian

§   moving moraine : băng tích di động

§   peripheral moraine : băng tích ngoại vi

§   push moraine : băng tích áp lực

§   recessional moraine : băng tích (thời kỳ) lùi

§   scoria moraine : băng tích xỉ

§   shove moraine : băng tích đẩy

§   side moraine : băng tích bên

§   superglacial moraine : băng tích trên băng

§   surface moraine : băng tích trên mặt

§   terminal moraine : băng tích cuối (sông băng)

§   upper moraine : băng tích trên