TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monochromatic radiation

bức xạ đơn sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bức xạ đơn sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bức xạ dơn sắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tia đơn sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

monochromatic radiation

monochromatic radiation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 monochrome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

monochromatic radiation

monochromatische Strahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

monochromatic radiation

radiation monochromatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monochromatische Strahlung /f/Q_HỌC, VLB_XẠ, V_THÔNG/

[EN] monochromatic radiation

[VI] bức xạ đơn sắc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monochromatic radiation

sự bức xạ đơn sắc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monochromatic radiation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] monochromatische Strahlung

[EN] monochromatic radiation

[FR] radiation monochromatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monochromatic radiation

bức xạ đơn sắc

monochromatic radiation /điện lạnh/

sự bức xạ đơn sắc

monochromatic radiation

sự bức xạ đơn sắc

monochromatic radiation, monochrome

tia đơn sắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monochromatic radiation

sự bức xạ dơn sắc