TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monk

Tu sĩ ẩn tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng lữ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cống ao

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Tỳ Kheo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

nam tu sĩ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

monk

monk

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Bhikkhu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

monk

der Mönch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Bhikkhu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

monk,Bhikkhu

[VI] Tỳ Kheo, nam tu sĩ

[DE] der Mönch, der Bhikkhu

[EN] monk, Bhikkhu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

monk

cống ao

Cấu trúc của một cống thoát nước ao gồm 3 mặt đứng đóng kín bằng những tấm gỗ để điều chỉnh mức nước. Nước được tháo qua 1 ống chôn dưới bờ ao. Có một tấm lưới chắn để giữ cá nuôi trong ao. Cống có thể được xây bằng gạch, xi măng, xi măng cốt thép hay làm bằng gỗ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

monk

Tu sĩ ẩn tu, hòa thượng, tăng lữ.