TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monitoring functions

chức năng giám sát

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

monitoring functions

monitoring functions

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

monitoring functions

Überwachungsfunktionen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Monitorfunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monitoring functions

fonction moniteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monitoring functions /RESEARCH/

[DE] Monitorfunktion

[EN] monitoring functions

[FR] fonction moniteur

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Überwachungsfunktionen

[VI] chức năng giám sát

[EN] monitoring functions