Việt
mol
phân tử mol
số phân tử gam
phân tử gam
đê
đê chắn sóng
phòng thí nghiệm trên quỹ đạo có người
Anh
manned orbiting laboratory
Đức
bemanntes Orbitallabor
mol /v_tắt (Mole)/HOÁ, PTN, V_LÝ/
[EN] mol (mole)
[VI] (thuộc) mol
bemanntes Orbitallabor /nt/DHV_TRỤ/
[EN] MOL, manned orbiting laboratory
[VI] phòng thí nghiệm trên quỹ đạo có người
mol, phân tử gam
mol, phân tử gam, đê, đê chắn sóng
o phân tử mol