TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modulation factor

hệ số biến điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ số điều biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ sô' điéu chê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ số điều chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sâu điều biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ điều biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số điều biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

modulation factor

modulation factor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modulation depth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

modulation factor

Modulationsfaktor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschaltwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modulationsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modulationstiefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschaltwert /m/V_LÝ/

[EN] modulation factor

[VI] hệ số điều biến

Modulationsfaktor /m/V_LÝ/

[EN] modulation factor

[VI] hệ số điều biến

Modulationsgrad /m/Đ_TỬ/

[EN] modulation depth, modulation factor

[VI] độ (sâu) điều biến, hệ số điều biển

Modulationstiefe /f/Đ_TỬ/

[EN] modulation depth, modulation factor

[VI] độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến

Từ điển toán học Anh-Việt

modulation factor

hệ số biến điệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Modulationsfaktor

modulation factor

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulation factor

hệ số biến điệu

modulation factor

hệ số điều chế

modulation factor

độ sâu điều biến

modulation factor

hệ số điều biến

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

modulation factor

hệ số điều biến 1. Nói chung, tỳ số độ biến thiên đinh trong điều biến thực tế sử dụng trong máy phát trên độ biến thiên cực đại mà máy phát đã được thiết kế đề có. 2. ở sóng điều biên, tỷ số (thường biều tht theo phin trăm) độ biến, thiệp đinh của đường bao, so vứi giá tri chuằn củạ nộ, trẽn, giá trì chuân. cỏn gọi là index of modulation, 3. Ỏ sóng điều tần, tý số độ đu dưa tần số thực tế trên độ đu dựa tần số căn thiết cho điều biến 100%.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

modulation factor

hệ sô' điéu chê