TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modal

phương thức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiểu ~ analysis phân tích phương thức ~ classification phân lo ại ph ươ ng thức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

log. mốt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mô thái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

modal

modal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

modal

Modalfaser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

modal

modal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modal /TECH,INDUSTRY/

[DE] Modalfaser

[EN] modal

[FR] modal

modal /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Modal

[EN] modal

[FR] modal

Từ điển toán học Anh-Việt

modal

log. (thuộc) mốt, mô thái

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

modal

phương thức , kiểu(thuộc) ~ analysis phân tích phương thức ~ classification phân lo ại ph ươ ng thức