TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mistake

Lỗi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lỗi lầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sai sót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sai lầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhầm lẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sai số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mistake

mistake

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

error

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mistake :

mistake :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

mistake

Arbeitsfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Irrtum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menschliche Fehlhandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mistake

erreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erreur humaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

error,mistake /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsfehler; Fehler; Irrtum; menschliche Fehlhandlung

[EN] error; mistake

[FR] erreur; erreur humaine; faute

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lỗi,lỗi lầm

fault, mistake

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mistake, slip

lỗi lầm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mistake

lỗi, sự sai lầm, sự nhầm lẫn, sai số

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mistake :

lắm lẫn, sai trái, sơ ý, rủi ro, bắt hạnh. [L] ds l/ lắm lẫn hay thiếu sót không co ý trong một văn kiện, có thê xin điếu chỉnh bằng thù tục tư pháp. 2/ lầm lẫn trong một hợp đồng có the xin hừy bổ hợp dong ở các trường hợp sau : a/ lầm lẩn vế bàn chất hợp dong b/ lầm lần về cãn cước cùa bên kết ước, khi hợp đong có tinh cách đổi nhãn. c/ lầm lẫn về dổi tượng hợp dồng hay về gốc gác sự vật. - collateral, extrinsic, mistake - lầm lan vế lý do kết ưởc. - intrinsic mistake - sai lầm xét đoán. (hs) mistake of fact - lắm lẫn về sự kiện (luận cứ này được xem như là một lý do thuận lợi đe bênh vực). - mistake of law - lam lẫn về luật thực tại không thê nại ra như một lý do miền tội, theo ngạn ngữ pháp lý " không ai là không biết pháp luật" .

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mistake

Lỗi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

mistake

sai sót. Trong tin học, tác động của con người tạo ra một kết quả không chù ý. Tương phản với lỗl trong thao tác của máy tính;

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mistake

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

mistake

mistake

n. a wrong action or decision; an action done without the knowledge that it was wrong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mistake

sai sót