TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minus

dấu trừ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu trự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đại lượng âm / âm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trị số âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm dưới sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đại lượng âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu cộng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

minus

minus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

plus

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Đức

minus

Minus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

plus,minus /n/MATH/

plus, minus

dấu cộng, dấu trừ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minus /nt/TOÁN/

[EN] minus

[VI] dấu trừ; đại lượng âm

minus /adj/TOÁN/

[EN] minus

[VI] âm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

minus

dấu trừ, trị số âm, sản phẩm dưới sàng (tuyển)

Từ điển toán học Anh-Việt

minus

dấu trự; đại lượng âm / âm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

minus

dấu âm, dấu trừ Đây là kí hiệu đứng trước một giá trị đế chỉ rằng giá trị đó là âm; vd : trong giá trị -4 thì dấu " -" gọi là minus sign.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minus

âm (-)